単位: 1.000.000đ
  Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 157,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,345
1. Tiền 5,345
2. Các khoản tương đương tiền 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,484
1. Phải thu khách hàng 64,067
2. Trả trước cho người bán 837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Các khoản phải thu khác 6,450
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,870
IV. Tổng hàng tồn kho 80,080
1. Hàng tồn kho 80,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 691
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,939
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,221
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 18,543
1. Tài sản cố định hữu hình 14,190
- Nguyên giá 31,306
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,173
- Nguyên giá 5,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,540
3. Tài sản cố định vô hình 180
- Nguyên giá 319
- Giá trị hao mòn lũy kế -139
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,175
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0
3. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Lợi thế thương mại 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,544
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 104,160
I. Nợ ngắn hạn 96,725
1. Vay và nợ ngắn 48,095
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán 16,595
4. Người mua trả tiền trước 3,490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,457
6. Phải trả người lao động 6,130
7. Chi phí phải trả 966
8. Phải trả nội bộ 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,931
II. Nợ dài hạn 7,435
1. Phải trả dài hạn người bán 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0
3. Phải trả dài hạn khác 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,439
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,941
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 75,384
I. Vốn chủ sở hữu 75,384
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 68,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 527
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0
4. Cổ phiếu quỹ 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 36
7. Quỹ đầu tư phát triển 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,803
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0
2. Nguồn kinh phí 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 18
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,544