I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
109,264
|
124,345
|
107,092
|
121,485
|
88,693
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-82,192
|
-80,475
|
-84,421
|
-89,235
|
-68,330
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,341
|
-14,974
|
-13,119
|
-13,341
|
-15,581
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-227
|
-274
|
-62
|
-102
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-609
|
-1,245
|
-1,568
|
-1,713
|
-1,029
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,765
|
4,859
|
6,400
|
4,563
|
3,306
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,351
|
-17,182
|
-18,360
|
-14,657
|
-11,371
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,692
|
15,053
|
-4,037
|
7,001
|
-4,313
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-773
|
|
|
-642
|
-1,074
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
3,677
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,235
|
|
-9,066
|
-11,000
|
-6,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
235
|
9,139
|
11,500
|
7,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
52
|
124
|
247
|
30
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,000
|
288
|
197
|
105
|
3,132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,724
|
13,429
|
5,477
|
4,578
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,588
|
-20,269
|
-6,857
|
-6,634
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,310
|
-2,200
|
-1,925
|
-1,925
|
-1,925
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,827
|
-9,040
|
-3,305
|
-3,981
|
-1,925
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,135
|
6,301
|
-7,145
|
3,125
|
-3,105
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,408
|
7,543
|
13,844
|
6,699
|
9,824
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,543
|
13,844
|
6,699
|
9,824
|
6,719
|