Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,994
|
120,145
|
91,491
|
103,784
|
88,293
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
104,994
|
120,145
|
91,491
|
103,784
|
88,293
|
Giá vốn hàng bán
|
91,849
|
106,575
|
78,442
|
90,045
|
78,416
|
Lợi nhuận gộp
|
13,146
|
13,570
|
13,049
|
13,738
|
9,877
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
54
|
126
|
256
|
78
|
Chi phí tài chính
|
227
|
333
|
71
|
102
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
227
|
333
|
71
|
102
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,421
|
7,672
|
7,382
|
7,821
|
7,041
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,505
|
5,619
|
5,721
|
6,072
|
2,913
|
Thu nhập khác
|
1,060
|
94
|
1,201
|
482
|
3,386
|
Chi phí khác
|
330
|
106
|
701
|
1,331
|
1,202
|
Lợi nhuận khác
|
730
|
-12
|
500
|
-850
|
2,184
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,236
|
5,607
|
6,221
|
5,222
|
5,097
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
835
|
1,104
|
1,694
|
1,496
|
1,458
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
835
|
1,104
|
1,694
|
1,496
|
1,458
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,400
|
4,503
|
4,526
|
3,726
|
3,639
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,400
|
4,503
|
4,526
|
3,726
|
3,639
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|