単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,994 120,145 91,491 103,784 88,293
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 104,994 120,145 91,491 103,784 88,293
Giá vốn hàng bán 91,849 106,575 78,442 90,045 78,416
Lợi nhuận gộp 13,146 13,570 13,049 13,738 9,877
Doanh thu hoạt động tài chính 8 54 126 256 78
Chi phí tài chính 227 333 71 102 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 227 333 71 102 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,421 7,672 7,382 7,821 7,041
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,505 5,619 5,721 6,072 2,913
Thu nhập khác 1,060 94 1,201 482 3,386
Chi phí khác 330 106 701 1,331 1,202
Lợi nhuận khác 730 -12 500 -850 2,184
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,236 5,607 6,221 5,222 5,097
Chi phí thuế TNDN hiện hành 835 1,104 1,694 1,496 1,458
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 835 1,104 1,694 1,496 1,458
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,400 4,503 4,526 3,726 3,639
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,400 4,503 4,526 3,726 3,639
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)