単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,914 24,156 27,239 23,464 23,312
Các khoản giảm trừ doanh thu 33 7 37 6 4
Doanh thu thuần 22,881 24,149 27,202 23,458 23,308
Giá vốn hàng bán 12,252 11,806 12,877 12,055 13,133
Lợi nhuận gộp 10,630 12,343 14,324 11,404 10,175
Doanh thu hoạt động tài chính 1,479 1,215 1,288 1,398 1,474
Chi phí tài chính 4,282 4,112 4,163 4,302 6,226
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,282 4,112 4,163 4,302 6,226
Chi phí bán hàng 1,874 1,702 1,821 2,164 2,352
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,325 2,749 3,149 2,838 3,617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,627 4,995 6,480 3,498 -546
Thu nhập khác 213 518 247 208 211
Chi phí khác 64 44 47 151 53
Lợi nhuận khác 149 474 200 57 158
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,776 5,469 6,680 3,555 -389
Chi phí thuế TNDN hiện hành -180 720 1,053 510 -134
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -180 720 1,053 510 -134
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,956 4,749 5,627 3,045 -255
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,956 4,749 5,627 3,045 -255
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)