単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,766 5,469 6,680 3,555 -389
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,303 7,392 7,734 8,189 10,209
- Khấu hao TSCĐ 5,260 4,760 4,860 5,285 5,428
- Các khoản dự phòng 240 29
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,479 -1,480 -1,288 -1,398 -1,474
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,282 4,112 4,163 4,302 6,226
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,069 12,861 14,414 11,743 9,820
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,582 -1,151 937 -2,269 -1,518
- Tăng, giảm hàng tồn kho 152 503 -1,665 484 -2,006
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,117 -3,562 5,059 -9,851 11,106
- Tăng giảm chi phí trả trước -700 -69 -324 -643 -742
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,504 -8,279 -159 -8,521
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,460 0 0 -2,283
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18 -2 -1 -3 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -466 7,120 10,141 -698 5,854
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,979 -3,492 -11,554 7,502 -19,489
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 282 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,200 -3,000 -5,000 -3,000 -57,534
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1,000 7,500 62,030
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -94,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,053 2 16 3 5,515
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,127 -6,209 -15,539 12,004 -103,478
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 332 8,788 5,983 102,632
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,194 -76 -5,509 -7,716 -5,285
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -7,355 -1,175
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,194 256 3,280 -9,088 96,172
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -22,786 1,167 -2,118 2,218 -1,452
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,453 2,667 3,834 1,716 3,934
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,667 3,834 1,716 3,934 2,482