I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,766
|
5,469
|
6,680
|
3,555
|
-389
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,303
|
7,392
|
7,734
|
8,189
|
10,209
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,260
|
4,760
|
4,860
|
5,285
|
5,428
|
- Các khoản dự phòng
|
240
|
|
|
|
29
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,479
|
-1,480
|
-1,288
|
-1,398
|
-1,474
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,282
|
4,112
|
4,163
|
4,302
|
6,226
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,069
|
12,861
|
14,414
|
11,743
|
9,820
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,582
|
-1,151
|
937
|
-2,269
|
-1,518
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
152
|
503
|
-1,665
|
484
|
-2,006
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,117
|
-3,562
|
5,059
|
-9,851
|
11,106
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-700
|
-69
|
-324
|
-643
|
-742
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,504
|
|
-8,279
|
-159
|
-8,521
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,460
|
0
|
0
|
-2,283
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18
|
-2
|
-1
|
-3
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-466
|
7,120
|
10,141
|
-698
|
5,854
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,979
|
-3,492
|
-11,554
|
7,502
|
-19,489
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
282
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,200
|
-3,000
|
-5,000
|
-3,000
|
-57,534
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
1,000
|
7,500
|
62,030
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-94,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,053
|
2
|
16
|
3
|
5,515
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,127
|
-6,209
|
-15,539
|
12,004
|
-103,478
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
332
|
8,788
|
5,983
|
102,632
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,194
|
-76
|
-5,509
|
-7,716
|
-5,285
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-7,355
|
-1,175
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,194
|
256
|
3,280
|
-9,088
|
96,172
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,786
|
1,167
|
-2,118
|
2,218
|
-1,452
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,453
|
2,667
|
3,834
|
1,716
|
3,934
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,667
|
3,834
|
1,716
|
3,934
|
2,482
|