単位: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,795 38,335 19,197 47,439 43,047
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 51,795 38,335 19,197 47,439 43,047
Giá vốn hàng bán 39,883 31,888 18,728 37,232 34,900
Lợi nhuận gộp 11,912 6,447 469 10,206 8,146
Doanh thu hoạt động tài chính 74 36 33 3 2
Chi phí tài chính 3,291 3,193 3,135 3,275 3,062
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,291 3,193 3,135 3,253 3,062
Chi phí bán hàng 1,101 721 790 1,219 949
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,887 2,004 1,385 2,056 2,107
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,707 565 -4,808 3,660 2,031
Thu nhập khác 936 267 292 700 522
Chi phí khác 11 3 35 18 84
Lợi nhuận khác 925 263 256 682 438
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,633 828 -4,552 4,342 2,469
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,633 828 -4,552 4,342 2,469
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,633 828 -4,552 4,342 2,469
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)