Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,795
|
38,335
|
19,197
|
47,439
|
43,047
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
51,795
|
38,335
|
19,197
|
47,439
|
43,047
|
Giá vốn hàng bán
|
39,883
|
31,888
|
18,728
|
37,232
|
34,900
|
Lợi nhuận gộp
|
11,912
|
6,447
|
469
|
10,206
|
8,146
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
74
|
36
|
33
|
3
|
2
|
Chi phí tài chính
|
3,291
|
3,193
|
3,135
|
3,275
|
3,062
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,291
|
3,193
|
3,135
|
3,253
|
3,062
|
Chi phí bán hàng
|
1,101
|
721
|
790
|
1,219
|
949
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,887
|
2,004
|
1,385
|
2,056
|
2,107
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,707
|
565
|
-4,808
|
3,660
|
2,031
|
Thu nhập khác
|
936
|
267
|
292
|
700
|
522
|
Chi phí khác
|
11
|
3
|
35
|
18
|
84
|
Lợi nhuận khác
|
925
|
263
|
256
|
682
|
438
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,633
|
828
|
-4,552
|
4,342
|
2,469
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,633
|
828
|
-4,552
|
4,342
|
2,469
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,633
|
828
|
-4,552
|
4,342
|
2,469
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|