単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136,631 122,079 135,823 161,559 131,475
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 60 164 1,609 317
Doanh thu thuần 136,631 122,019 135,659 159,950 131,157
Giá vốn hàng bán 111,144 104,715 112,109 138,439 112,849
Lợi nhuận gộp 25,487 17,304 23,550 21,512 18,308
Doanh thu hoạt động tài chính 20 8 5 4 3
Chi phí tài chính 8,706 5,904 4,961 3,768 1,762
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,706 5,903 4,961 3,768 1,762
Chi phí bán hàng 4,016 3,386 3,646 5,692 7,358
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,383 8,920 10,895 10,566 8,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,402 -896 4,052 1,490 283
Thu nhập khác 130 237 142 175 146
Chi phí khác 211 153 119 333 288
Lợi nhuận khác -81 83 23 -158 -142
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,322 -813 4,076 1,332 141
Chi phí thuế TNDN hiện hành 525 70 672 345 110
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 525 70 672 345 110
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 796 -883 3,404 986 30
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 796 -883 3,404 986 30
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)