単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,181,293 1,202,118 726,179 783,944 919,293
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,181,293 1,202,118 726,179 783,944 919,293
Giá vốn hàng bán 1,037,415 1,086,291 653,729 711,440 841,159
Lợi nhuận gộp 143,877 115,827 72,450 72,504 78,134
Doanh thu hoạt động tài chính 1,570 1,905 1,007 829 1,062
Chi phí tài chính 12,866 12,560 17,228 16,130 13,307
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,516 11,846 14,752 15,344 12,129
Chi phí bán hàng 7,883 4,971 588 3,509 6,083
Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,094 41,992 33,390 34,939 42,641
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 67,304 57,146 21,287 18,113 17,112
Thu nhập khác 1,020 2,688 1,543 1,060 2,750
Chi phí khác 81 3,156 1,693 171 90
Lợi nhuận khác 939 -467 -150 890 2,660
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,300 -1,062 -963 -641 -53
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 68,243 56,679 21,137 19,003 19,772
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,800 11,448 4,549 3,736 4,177
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 260 212 619 212 239
Chi phí thuế TNDN 14,060 11,660 5,167 3,948 4,416
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,182 45,019 15,970 15,054 15,356
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14,640 12,513 6,049 6,970 6,100
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 39,542 32,506 9,921 8,085 9,256
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)