I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,253,487
|
1,027,156
|
1,338,733
|
1,157,351
|
1,054,377
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,131,684
|
-857,422
|
-1,206,440
|
-987,249
|
-874,090
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-58,551
|
-60,729
|
-71,991
|
-72,448
|
-70,572
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14,771
|
-11,861
|
-18,868
|
-16,903
|
-12,833
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,527
|
-6,780
|
-6,926
|
-7,457
|
-6,417
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,662
|
3,479
|
25,791
|
16,378
|
11,003
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,312
|
-21,626
|
-20,646
|
-16,984
|
-19,446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,304
|
72,219
|
39,653
|
72,688
|
82,023
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,739
|
-46,715
|
-101,592
|
-22,257
|
-24,526
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
286
|
404
|
|
1,271
|
277
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-50,770
|
|
-72,300
|
-30,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,000
|
|
10,000
|
30,300
|
30,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
18,000
|
4,266
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,476
|
|
4,575
|
1,704
|
7,379
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,977
|
-97,082
|
-87,017
|
-43,282
|
-12,604
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
772,262
|
785,279
|
1,054,130
|
728,286
|
750,109
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-796,023
|
-754,587
|
-1,002,013
|
-726,479
|
-788,235
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-467
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,200
|
-14,700
|
-12,400
|
-12,400
|
-12,400
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,428
|
15,993
|
39,717
|
-10,592
|
-50,526
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,899
|
-8,870
|
-7,646
|
18,814
|
18,893
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,353
|
37,253
|
28,382
|
20,736
|
38,802
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,253
|
28,382
|
20,736
|
39,550
|
57,695
|