単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,648 81,918 251,466 265,388 295,011
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 142,648 81,918 251,466 265,388 295,011
Giá vốn hàng bán 130,715 71,828 237,252 252,158 282,399
Lợi nhuận gộp 11,933 10,090 14,214 13,231 12,612
Doanh thu hoạt động tài chính 1,469 722 582 152 105
Chi phí tài chính -153 957 664 750
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 871 681 739
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,377 5,366 6,085 5,909 6,005
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,178 5,446 7,755 6,809 5,963
Thu nhập khác 1 117 51 0 63
Chi phí khác 1 109 94 225 15
Lợi nhuận khác 0 8 -43 -225 48
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,178 5,454 7,711 6,584 6,011
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,027 784 1,562 1,369 1,212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,027 784 1,562 1,369 1,212
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,151 4,670 6,149 5,215 4,799
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,151 4,670 6,149 5,215 4,799
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)