Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142,648
|
81,918
|
251,466
|
265,388
|
295,011
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
142,648
|
81,918
|
251,466
|
265,388
|
295,011
|
Giá vốn hàng bán
|
130,715
|
71,828
|
237,252
|
252,158
|
282,399
|
Lợi nhuận gộp
|
11,933
|
10,090
|
14,214
|
13,231
|
12,612
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,469
|
722
|
582
|
152
|
105
|
Chi phí tài chính
|
-153
|
|
957
|
664
|
750
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
871
|
681
|
739
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,377
|
5,366
|
6,085
|
5,909
|
6,005
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,178
|
5,446
|
7,755
|
6,809
|
5,963
|
Thu nhập khác
|
1
|
117
|
51
|
0
|
63
|
Chi phí khác
|
1
|
109
|
94
|
225
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
8
|
-43
|
-225
|
48
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,178
|
5,454
|
7,711
|
6,584
|
6,011
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,027
|
784
|
1,562
|
1,369
|
1,212
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,027
|
784
|
1,562
|
1,369
|
1,212
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,151
|
4,670
|
6,149
|
5,215
|
4,799
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,151
|
4,670
|
6,149
|
5,215
|
4,799
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|