Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144,059
|
144,059
|
66,734
|
50,543
|
80,380
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
144,059
|
144,059
|
66,734
|
50,543
|
80,380
|
Giá vốn hàng bán
|
134,025
|
134,025
|
59,448
|
45,107
|
71,130
|
Lợi nhuận gộp
|
10,034
|
10,034
|
7,286
|
5,436
|
9,250
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
271
|
271
|
220
|
113
|
99
|
Chi phí tài chính
|
1,618
|
1,618
|
527
|
80
|
189
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,617
|
1,617
|
527
|
80
|
189
|
Chi phí bán hàng
|
433
|
433
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,930
|
7,930
|
6,566
|
5,087
|
8,589
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
324
|
324
|
413
|
381
|
571
|
Thu nhập khác
|
673
|
673
|
97
|
96
|
33
|
Chi phí khác
|
663
|
663
|
210
|
144
|
71
|
Lợi nhuận khác
|
10
|
10
|
-114
|
-47
|
-38
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
334
|
334
|
299
|
334
|
533
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
84
|
84
|
111
|
92
|
182
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
84
|
84
|
111
|
92
|
182
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
250
|
250
|
188
|
242
|
351
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
250
|
250
|
188
|
242
|
351
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|