単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,059 144,059 66,734 50,543 80,380
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 144,059 144,059 66,734 50,543 80,380
Giá vốn hàng bán 134,025 134,025 59,448 45,107 71,130
Lợi nhuận gộp 10,034 10,034 7,286 5,436 9,250
Doanh thu hoạt động tài chính 271 271 220 113 99
Chi phí tài chính 1,618 1,618 527 80 189
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,617 1,617 527 80 189
Chi phí bán hàng 433 433
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,930 7,930 6,566 5,087 8,589
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 324 324 413 381 571
Thu nhập khác 673 673 97 96 33
Chi phí khác 663 663 210 144 71
Lợi nhuận khác 10 10 -114 -47 -38
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 334 334 299 334 533
Chi phí thuế TNDN hiện hành 84 84 111 92 182
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 84 84 111 92 182
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 250 250 188 242 351
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 250 250 188 242 351
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)