I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11,683
|
12,360
|
14,256
|
10,462
|
12,449
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,547
|
-2,921
|
-2,966
|
-3,366
|
-5,539
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,597
|
-1,577
|
-1,611
|
-1,705
|
-1,523
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
-262
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,472
|
8,286
|
8,252
|
13,283
|
15,791
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,935
|
-12,290
|
-13,444
|
-15,197
|
-16,824
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,075
|
3,857
|
4,486
|
3,478
|
4,092
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,203
|
-1,707
|
-530
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
443
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-2,300
|
-1,000
|
-8,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
2,300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
431
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
2
|
52
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,202
|
-1,706
|
-2,827
|
-505
|
-5,369
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-779
|
-1,840
|
-1,800
|
-1,560
|
-1,110
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1
|
|
-2
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-779
|
-1,841
|
-1,800
|
-1,562
|
-1,110
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
95
|
311
|
-141
|
1,411
|
-2,387
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,077
|
1,172
|
1,483
|
1,341
|
2,752
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,172
|
1,483
|
1,341
|
2,752
|
365
|