Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,698
|
9,367
|
10,698
|
11,113
|
10,553
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
9,698
|
9,367
|
10,698
|
11,113
|
10,553
|
Giá vốn hàng bán
|
2,436
|
3,604
|
3,746
|
3,891
|
4,127
|
Lợi nhuận gộp
|
7,262
|
5,762
|
6,952
|
7,222
|
6,426
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
66
|
192
|
468
|
Chi phí tài chính
|
3,816
|
3,747
|
3,622
|
3,512
|
2,919
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,816
|
3,747
|
3,622
|
3,512
|
2,919
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,741
|
1,620
|
2,001
|
2,211
|
2,238
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
706
|
396
|
1,395
|
1,691
|
1,737
|
Thu nhập khác
|
8,513
|
9,473
|
10,684
|
12,261
|
13,289
|
Chi phí khác
|
7,680
|
8,997
|
10,348
|
11,254
|
12,926
|
Lợi nhuận khác
|
833
|
476
|
336
|
1,007
|
363
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,539
|
872
|
1,731
|
2,698
|
2,100
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
477
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
477
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,539
|
872
|
1,731
|
2,698
|
1,624
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,539
|
872
|
1,731
|
2,698
|
1,624
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|