単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 419,738 582,806 492,095 433,103 422,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,661 15,788 38,285 31,443 27,232
1. Tiền 39,661 15,788 38,285 31,443 27,232
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 234,813 363,996 293,142 205,650 295,115
1. Phải thu khách hàng 210,186 325,422 265,617 190,663 272,183
2. Trả trước cho người bán 10,780 27,543 22,874 6,901 13,954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,024 16,207 8,882 11,744 12,635
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,176 -5,176 -4,231 -3,657 -3,657
IV. Tổng hàng tồn kho 140,855 199,553 160,467 193,700 100,416
1. Hàng tồn kho 140,855 199,553 160,467 193,700 100,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,409 3,469 201 2,310 62
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 125 164 174 198 26
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,257 2,982 0 2,034 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 28 323 28 79 36
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46,447 46,258 46,233 44,770 49,702
I. Các khoản phải thu dài hạn 17 17 17 17 17
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 17 17 17 17 17
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,558 45,617 45,174 44,042 49,359
1. Tài sản cố định hữu hình 15,719 19,804 19,403 18,330 20,497
- Nguyên giá 23,952 29,753 31,254 32,185 35,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,233 -9,949 -11,851 -13,855 -14,658
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25,839 25,812 25,770 25,712 28,862
- Nguyên giá 38,331 38,361 38,361 38,361 41,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,491 -12,548 -12,590 -12,649 -12,719
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 372 625 1,042 712 327
1. Chi phí trả trước dài hạn 372 625 1,042 689 319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 23 8
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466,186 629,064 538,327 477,873 472,528
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 276,711 415,043 304,327 229,634 217,234
I. Nợ ngắn hạn 267,159 402,116 291,509 216,336 204,096
1. Vay và nợ ngắn 120,234 159,645 135,140 94,749 118,329
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 93,046 122,664 94,255 59,027 55,047
4. Người mua trả tiền trước 31,527 94,857 36,133 29,909 2,360
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,808 5,125 5,270 5,195 9,261
6. Phải trả người lao động 4,858 5,041 4,694 3,983 2,665
7. Chi phí phải trả 773 615 686 317 83
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 544 1,000 1,093 10,272 3,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,328 2,458 2,050 694 841
II. Nợ dài hạn 9,552 12,928 12,818 13,298 13,138
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 480 320
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 71 110 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 189,474 214,020 234,001 248,240 255,294
I. Vốn chủ sở hữu 189,474 214,020 234,001 248,240 255,294
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -5,275 -5,275 -5,275 -5,275 -5,275
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 59,343 70,188 92,352 106,085 111,654
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,129 4,963 10,873 14,307 15,699
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,278 64,144 56,051 53,123 53,217
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,042 10,711 12,188 12,188 12,188
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466,186 629,064 538,327 477,873 472,528