TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
419,738
|
582,806
|
492,095
|
433,103
|
422,826
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,661
|
15,788
|
38,285
|
31,443
|
27,232
|
1. Tiền
|
39,661
|
15,788
|
38,285
|
31,443
|
27,232
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
234,813
|
363,996
|
293,142
|
205,650
|
295,115
|
1. Phải thu khách hàng
|
210,186
|
325,422
|
265,617
|
190,663
|
272,183
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,780
|
27,543
|
22,874
|
6,901
|
13,954
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
19,024
|
16,207
|
8,882
|
11,744
|
12,635
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,176
|
-5,176
|
-4,231
|
-3,657
|
-3,657
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
140,855
|
199,553
|
160,467
|
193,700
|
100,416
|
1. Hàng tồn kho
|
140,855
|
199,553
|
160,467
|
193,700
|
100,416
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,409
|
3,469
|
201
|
2,310
|
62
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
125
|
164
|
174
|
198
|
26
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,257
|
2,982
|
0
|
2,034
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28
|
323
|
28
|
79
|
36
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,447
|
46,258
|
46,233
|
44,770
|
49,702
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,558
|
45,617
|
45,174
|
44,042
|
49,359
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,719
|
19,804
|
19,403
|
18,330
|
20,497
|
- Nguyên giá
|
23,952
|
29,753
|
31,254
|
32,185
|
35,155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,233
|
-9,949
|
-11,851
|
-13,855
|
-14,658
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25,839
|
25,812
|
25,770
|
25,712
|
28,862
|
- Nguyên giá
|
38,331
|
38,361
|
38,361
|
38,361
|
41,581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,491
|
-12,548
|
-12,590
|
-12,649
|
-12,719
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
372
|
625
|
1,042
|
712
|
327
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
372
|
625
|
1,042
|
689
|
319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
23
|
8
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
466,186
|
629,064
|
538,327
|
477,873
|
472,528
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
276,711
|
415,043
|
304,327
|
229,634
|
217,234
|
I. Nợ ngắn hạn
|
267,159
|
402,116
|
291,509
|
216,336
|
204,096
|
1. Vay và nợ ngắn
|
120,234
|
159,645
|
135,140
|
94,749
|
118,329
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
93,046
|
122,664
|
94,255
|
59,027
|
55,047
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,527
|
94,857
|
36,133
|
29,909
|
2,360
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,808
|
5,125
|
5,270
|
5,195
|
9,261
|
6. Phải trả người lao động
|
4,858
|
5,041
|
4,694
|
3,983
|
2,665
|
7. Chi phí phải trả
|
773
|
615
|
686
|
317
|
83
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
544
|
1,000
|
1,093
|
10,272
|
3,321
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,328
|
2,458
|
2,050
|
694
|
841
|
II. Nợ dài hạn
|
9,552
|
12,928
|
12,818
|
13,298
|
13,138
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
480
|
320
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
71
|
110
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
189,474
|
214,020
|
234,001
|
248,240
|
255,294
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
189,474
|
214,020
|
234,001
|
248,240
|
255,294
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,275
|
-5,275
|
-5,275
|
-5,275
|
-5,275
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,343
|
70,188
|
92,352
|
106,085
|
111,654
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,129
|
4,963
|
10,873
|
14,307
|
15,699
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51,278
|
64,144
|
56,051
|
53,123
|
53,217
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,042
|
10,711
|
12,188
|
12,188
|
12,188
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
466,186
|
629,064
|
538,327
|
477,873
|
472,528
|