単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123,496 110,456 116,129 123,474 135,975
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 0 0 0 0
Doanh thu thuần 123,492 110,456 116,129 123,474 135,975
Giá vốn hàng bán 85,634 82,561 80,469 81,278 85,277
Lợi nhuận gộp 37,857 27,895 35,660 42,196 50,697
Doanh thu hoạt động tài chính 9 19 17 6 33
Chi phí tài chính 1,451 1,923 2,407 2,452 2,185
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,450 1,923 2,407 2,452 2,185
Chi phí bán hàng 5,009 5,056 3,945 5,055 5,440
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,498 18,377 18,343 21,312 26,487
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,909 2,559 10,982 13,384 16,618
Thu nhập khác 4,879 10,748 633 788 1,900
Chi phí khác 6,423 1,281 50 414 199
Lợi nhuận khác -1,544 9,467 582 374 1,700
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,365 12,026 11,564 13,758 18,319
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,327 1,684 2,323 2,755 4,085
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,327 1,684 2,323 2,755 4,085
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,038 10,342 9,241 11,004 14,234
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,038 10,342 9,241 11,004 14,234
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)