Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
123,496
|
110,456
|
116,129
|
123,474
|
135,975
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
123,492
|
110,456
|
116,129
|
123,474
|
135,975
|
Giá vốn hàng bán
|
85,634
|
82,561
|
80,469
|
81,278
|
85,277
|
Lợi nhuận gộp
|
37,857
|
27,895
|
35,660
|
42,196
|
50,697
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
19
|
17
|
6
|
33
|
Chi phí tài chính
|
1,451
|
1,923
|
2,407
|
2,452
|
2,185
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,450
|
1,923
|
2,407
|
2,452
|
2,185
|
Chi phí bán hàng
|
5,009
|
5,056
|
3,945
|
5,055
|
5,440
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,498
|
18,377
|
18,343
|
21,312
|
26,487
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,909
|
2,559
|
10,982
|
13,384
|
16,618
|
Thu nhập khác
|
4,879
|
10,748
|
633
|
788
|
1,900
|
Chi phí khác
|
6,423
|
1,281
|
50
|
414
|
199
|
Lợi nhuận khác
|
-1,544
|
9,467
|
582
|
374
|
1,700
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,365
|
12,026
|
11,564
|
13,758
|
18,319
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,327
|
1,684
|
2,323
|
2,755
|
4,085
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,327
|
1,684
|
2,323
|
2,755
|
4,085
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,038
|
10,342
|
9,241
|
11,004
|
14,234
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,038
|
10,342
|
9,241
|
11,004
|
14,234
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|