単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,662 35,895 32,048 32,373 37,672
Các khoản giảm trừ doanh thu 2
Doanh thu thuần 35,662 35,893 32,048 32,373 37,672
Giá vốn hàng bán 21,302 21,023 20,551 22,401 21,551
Lợi nhuận gộp 14,359 14,870 11,497 9,971 16,121
Doanh thu hoạt động tài chính 6 2 2 23 2
Chi phí tài chính 341 671 348 826 555
Trong đó: Chi phí lãi vay 341 671 348 826 555
Chi phí bán hàng 1,501 1,278 1,293 1,369 1,412
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,762 5,779 6,169 6,904 7,705
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,762 7,145 3,689 895 6,451
Thu nhập khác 255 214 191 1,239 1,015
Chi phí khác 3 161 0 35 460
Lợi nhuận khác 252 53 191 1,205 555
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,014 7,198 3,880 2,100 7,006
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,403 1,472 776 427 1,493
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,403 1,472 776 427 1,493
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,610 5,726 3,104 1,673 5,513
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,610 5,726 3,104 1,673 5,513
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)