単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,895 32,048 32,373 37,672 40,082
Các khoản giảm trừ doanh thu 2
Doanh thu thuần 35,893 32,048 32,373 37,672 40,082
Giá vốn hàng bán 21,023 20,551 22,401 21,551 23,592
Lợi nhuận gộp 14,870 11,497 9,971 16,121 16,489
Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 23 2 1
Chi phí tài chính 671 348 826 555 791
Trong đó: Chi phí lãi vay 671 348 826 555 791
Chi phí bán hàng 1,278 1,293 1,369 1,412 1,343
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,779 6,169 6,904 7,705 7,219
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,145 3,689 895 6,451 7,137
Thu nhập khác 214 191 1,239 1,015 307
Chi phí khác 161 0 35 460 22
Lợi nhuận khác 53 191 1,205 555 286
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,198 3,880 2,100 7,006 7,423
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,472 776 427 1,493 1,579
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,472 776 427 1,493 1,579
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,726 3,104 1,673 5,513 5,843
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,726 3,104 1,673 5,513 5,843
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)