Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,662
|
35,895
|
32,048
|
32,373
|
37,672
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
35,662
|
35,893
|
32,048
|
32,373
|
37,672
|
Giá vốn hàng bán
|
21,302
|
21,023
|
20,551
|
22,401
|
21,551
|
Lợi nhuận gộp
|
14,359
|
14,870
|
11,497
|
9,971
|
16,121
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
2
|
2
|
23
|
2
|
Chi phí tài chính
|
341
|
671
|
348
|
826
|
555
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
341
|
671
|
348
|
826
|
555
|
Chi phí bán hàng
|
1,501
|
1,278
|
1,293
|
1,369
|
1,412
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,762
|
5,779
|
6,169
|
6,904
|
7,705
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,762
|
7,145
|
3,689
|
895
|
6,451
|
Thu nhập khác
|
255
|
214
|
191
|
1,239
|
1,015
|
Chi phí khác
|
3
|
161
|
0
|
35
|
460
|
Lợi nhuận khác
|
252
|
53
|
191
|
1,205
|
555
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,014
|
7,198
|
3,880
|
2,100
|
7,006
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,403
|
1,472
|
776
|
427
|
1,493
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,403
|
1,472
|
776
|
427
|
1,493
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,610
|
5,726
|
3,104
|
1,673
|
5,513
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,610
|
5,726
|
3,104
|
1,673
|
5,513
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|