単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 73,447 52,817 56,291 51,296 52,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,425 1,836 1,960 1,663 1,580
1. Tiền 6,925 1,336 1,460 1,663 1,580
2. Các khoản tương đương tiền 17,500 500 500 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 0 0 500 500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,353 31,775 33,144 31,513 31,648
1. Phải thu khách hàng 4,239 4,265 4,499 4,226 4,233
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 1,022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,986 29,381 30,514 29,153 28,701
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,872 -1,871 -1,869 -1,866 -2,308
IV. Tổng hàng tồn kho 16,169 19,206 20,613 16,530 18,429
1. Hàng tồn kho 16,169 19,206 20,613 16,530 18,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 574 1,090 211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 211
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 574 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 1,090 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 261,643 260,073 270,118 275,543 271,964
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 203,790 202,581 202,738 206,147 203,965
1. Tài sản cố định hữu hình 199,236 198,084 197,858 201,345 199,242
- Nguyên giá 458,095 461,621 465,850 473,880 476,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,860 -263,537 -267,992 -272,535 -277,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,554 4,497 4,881 4,802 4,723
- Nguyên giá 5,396 5,396 5,837 5,837 5,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -842 -899 -956 -1,035 -1,114
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 53,353 53,435 59,272 63,896 63,304
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,353 53,435 59,272 63,896 63,304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,090 312,890 326,409 326,839 324,332
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 165,399 140,095 151,942 146,885 151,985
I. Nợ ngắn hạn 150,086 123,857 131,611 127,495 138,270
1. Vay và nợ ngắn 16,912 20,566 27,259 27,935 23,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,262 10,443 15,495 12,584 11,105
4. Người mua trả tiền trước 229 209 192 203 167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,679 13,094 14,673 17,726 20,822
6. Phải trả người lao động 5,200 6,338 9,469 3,802 5,343
7. Chi phí phải trả 0 0 42 3 32
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 108,271 72,280 63,710 65,242 74,798
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,313 16,238 20,330 19,390 13,716
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 15,313 16,238 20,330 19,390 13,716
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169,691 172,795 174,468 179,954 172,346
I. Vốn chủ sở hữu 169,691 172,795 174,468 179,954 172,346
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 155,349 155,349 155,349 155,349 155,349
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,370 2,370 2,370 2,370 2,583
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,223 1,223 1,223 1,223 1,649
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,750 13,854 15,526 21,013 12,766
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,533 927 771 0 2,167
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,090 312,890 326,409 326,839 324,332