単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74,859 73,447 52,817 56,291 51,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,786 24,425 1,836 1,960 1,663
1. Tiền 4,786 6,925 1,336 1,460 1,663
2. Các khoản tương đương tiền 18,000 17,500 500 500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 500 0 0 500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,051 32,353 31,775 33,144 31,513
1. Phải thu khách hàng 4,403 4,239 4,265 4,499 4,226
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 32,648 29,986 29,381 30,514 29,153
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1,872 -1,871 -1,869 -1,866
IV. Tổng hàng tồn kho 14,135 16,169 19,206 20,613 16,530
1. Hàng tồn kho 14,135 16,169 19,206 20,613 16,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 887 0 0 574 1,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 574 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 887 0 0 0 1,090
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 257,623 261,643 260,073 270,118 275,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 200,553 203,790 202,581 202,738 206,147
1. Tài sản cố định hữu hình 196,310 199,236 198,084 197,858 201,345
- Nguyên giá 451,123 458,095 461,621 465,850 473,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,813 -258,860 -263,537 -267,992 -272,535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,243 4,554 4,497 4,881 4,802
- Nguyên giá 5,046 5,396 5,396 5,837 5,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -803 -842 -899 -956 -1,035
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 50,736 53,353 53,435 59,272 63,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,736 53,353 53,435 59,272 63,896
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 332,482 335,090 312,890 326,409 326,839
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 156,120 165,399 140,095 151,942 146,885
I. Nợ ngắn hạn 137,994 150,086 123,857 131,611 127,495
1. Vay và nợ ngắn 18,629 16,912 20,566 27,259 27,935
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,683 9,262 10,443 15,495 12,584
4. Người mua trả tiền trước 270 229 209 192 203
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,607 8,679 13,094 14,673 17,726
6. Phải trả người lao động 3,794 5,200 6,338 9,469 3,802
7. Chi phí phải trả 2 0 0 42 3
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 100,010 108,271 72,280 63,710 65,242
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,125 15,313 16,238 20,330 19,390
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 18,125 15,313 16,238 20,330 19,390
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 176,362 169,691 172,795 174,468 179,954
I. Vốn chủ sở hữu 176,362 169,691 172,795 174,468 179,954
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 155,349 155,349 155,349 155,349 155,349
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,204 2,370 2,370 2,370 2,370
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 892 1,223 1,223 1,223 1,223
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,917 10,750 13,854 15,526 21,013
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,533 927 771 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 332,482 335,090 312,890 326,409 326,839