TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74,859
|
73,447
|
52,817
|
56,291
|
51,296
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,786
|
24,425
|
1,836
|
1,960
|
1,663
|
1. Tiền
|
4,786
|
6,925
|
1,336
|
1,460
|
1,663
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,000
|
17,500
|
500
|
500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
500
|
0
|
0
|
500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,051
|
32,353
|
31,775
|
33,144
|
31,513
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,403
|
4,239
|
4,265
|
4,499
|
4,226
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
32,648
|
29,986
|
29,381
|
30,514
|
29,153
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,872
|
-1,871
|
-1,869
|
-1,866
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,135
|
16,169
|
19,206
|
20,613
|
16,530
|
1. Hàng tồn kho
|
14,135
|
16,169
|
19,206
|
20,613
|
16,530
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
887
|
0
|
0
|
574
|
1,090
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
574
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
887
|
0
|
0
|
0
|
1,090
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
257,623
|
261,643
|
260,073
|
270,118
|
275,543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
200,553
|
203,790
|
202,581
|
202,738
|
206,147
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
196,310
|
199,236
|
198,084
|
197,858
|
201,345
|
- Nguyên giá
|
451,123
|
458,095
|
461,621
|
465,850
|
473,880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-254,813
|
-258,860
|
-263,537
|
-267,992
|
-272,535
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,243
|
4,554
|
4,497
|
4,881
|
4,802
|
- Nguyên giá
|
5,046
|
5,396
|
5,396
|
5,837
|
5,837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-803
|
-842
|
-899
|
-956
|
-1,035
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50,736
|
53,353
|
53,435
|
59,272
|
63,896
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50,736
|
53,353
|
53,435
|
59,272
|
63,896
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
332,482
|
335,090
|
312,890
|
326,409
|
326,839
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
156,120
|
165,399
|
140,095
|
151,942
|
146,885
|
I. Nợ ngắn hạn
|
137,994
|
150,086
|
123,857
|
131,611
|
127,495
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,629
|
16,912
|
20,566
|
27,259
|
27,935
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,683
|
9,262
|
10,443
|
15,495
|
12,584
|
4. Người mua trả tiền trước
|
270
|
229
|
209
|
192
|
203
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,607
|
8,679
|
13,094
|
14,673
|
17,726
|
6. Phải trả người lao động
|
3,794
|
5,200
|
6,338
|
9,469
|
3,802
|
7. Chi phí phải trả
|
2
|
0
|
0
|
42
|
3
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
100,010
|
108,271
|
72,280
|
63,710
|
65,242
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,125
|
15,313
|
16,238
|
20,330
|
19,390
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
18,125
|
15,313
|
16,238
|
20,330
|
19,390
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
176,362
|
169,691
|
172,795
|
174,468
|
179,954
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
176,362
|
169,691
|
172,795
|
174,468
|
179,954
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
155,349
|
155,349
|
155,349
|
155,349
|
155,349
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,204
|
2,370
|
2,370
|
2,370
|
2,370
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
892
|
1,223
|
1,223
|
1,223
|
1,223
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,917
|
10,750
|
13,854
|
15,526
|
21,013
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1,533
|
927
|
771
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
332,482
|
335,090
|
312,890
|
326,409
|
326,839
|