I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
101,909
|
129,990
|
63,784
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-31,228
|
-45,972
|
-40,754
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,350
|
-5,782
|
-9,422
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,482
|
-4,911
|
-6,630
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
842
|
969
|
2,916
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-67,936
|
-60,222
|
-36,206
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,245
|
14,071
|
-26,311
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-209
|
-1,004
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22,000
|
|
-9,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,000
|
|
26,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,041
|
2,634
|
3,400
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,833
|
1,631
|
20,400
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-18,338
|
-10,519
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-18,338
|
-10,519
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-412
|
-2,636
|
-16,431
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,800
|
32,387
|
29,751
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,387
|
29,751
|
13,320
|