Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,597
|
116,390
|
58,288
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
94,597
|
116,390
|
58,288
|
Giá vốn hàng bán
|
50,464
|
59,936
|
28,785
|
Lợi nhuận gộp
|
44,133
|
56,453
|
29,502
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,041
|
2,634
|
3,400
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,086
|
2,261
|
1,178
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,983
|
15,566
|
11,328
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,105
|
41,261
|
20,397
|
Thu nhập khác
|
192
|
171
|
|
Chi phí khác
|
0
|
60
|
631
|
Lợi nhuận khác
|
192
|
111
|
-631
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,297
|
41,372
|
19,766
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,700
|
8,846
|
4,269
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,700
|
8,846
|
4,269
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,597
|
32,527
|
15,497
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,597
|
32,527
|
15,497
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|