単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,597 116,390 58,288
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 94,597 116,390 58,288
Giá vốn hàng bán 50,464 59,936 28,785
Lợi nhuận gộp 44,133 56,453 29,502
Doanh thu hoạt động tài chính 3,041 2,634 3,400
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 2,086 2,261 1,178
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,983 15,566 11,328
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,105 41,261 20,397
Thu nhập khác 192 171
Chi phí khác 0 60 631
Lợi nhuận khác 192 111 -631
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,297 41,372 19,766
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,700 8,846 4,269
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,700 8,846 4,269
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,597 32,527 15,497
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,597 32,527 15,497
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)