Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25,535
|
19,619
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
25,535
|
19,619
|
Giá vốn hàng bán
|
13,279
|
8,434
|
Lợi nhuận gộp
|
12,256
|
11,184
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
571
|
937
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
398
|
399
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,431
|
2,485
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,998
|
9,237
|
Thu nhập khác
|
55
|
0
|
Chi phí khác
|
60
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-5
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,994
|
9,237
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,999
|
1,847
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,999
|
1,847
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,995
|
7,390
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,995
|
7,390
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|