単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q2 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,535 19,619
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 25,535 19,619
Giá vốn hàng bán 13,279 8,434
Lợi nhuận gộp 12,256 11,184
Doanh thu hoạt động tài chính 571 937
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 398 399
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,431 2,485
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,998 9,237
Thu nhập khác 55 0
Chi phí khác 60 0
Lợi nhuận khác -5 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,994 9,237
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,999 1,847
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,999 1,847
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,995 7,390
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,995 7,390
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)