TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,502,925
|
1,401,421
|
1,253,131
|
774,373
|
572,349
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,889
|
6,343
|
869
|
843
|
3,990
|
1. Tiền
|
6,889
|
6,343
|
869
|
843
|
3,989
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,460
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
531,005
|
521,099
|
311,984
|
230,772
|
90,303
|
1. Phải thu khách hàng
|
376,317
|
381,738
|
300,804
|
298,877
|
289,443
|
2. Trả trước cho người bán
|
68,449
|
172,352
|
41,445
|
33,516
|
16,628
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
113,431
|
158,602
|
56,927
|
16,910
|
21,294
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-87,192
|
-87,192
|
-87,192
|
-118,531
|
-237,062
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
908,146
|
856,470
|
928,406
|
534,543
|
472,832
|
1. Hàng tồn kho
|
942,267
|
890,590
|
962,527
|
896,330
|
838,347
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34,121
|
-34,121
|
-34,121
|
-361,786
|
-365,516
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,426
|
17,599
|
11,872
|
8,215
|
5,225
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,008
|
9,084
|
4,317
|
97
|
4,332
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,320
|
8,515
|
7,370
|
7,933
|
893
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
98
|
0
|
185
|
185
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
630,340
|
773,121
|
483,750
|
620,448
|
570,122
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
-49,227
|
105,300
|
10,763
|
10,763
|
10,763
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,763
|
10,763
|
10,763
|
10,763
|
10,763
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
629,293
|
615,347
|
560,902
|
560,646
|
509,032
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
400,619
|
392,214
|
377,060
|
377,060
|
351,054
|
- Nguyên giá
|
723,642
|
723,408
|
724,433
|
724,433
|
725,527
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-323,022
|
-331,194
|
-347,373
|
-347,373
|
-374,473
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
227,920
|
222,660
|
183,215
|
183,215
|
157,723
|
- Nguyên giá
|
281,567
|
281,567
|
242,741
|
242,741
|
242,741
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,647
|
-58,907
|
-59,526
|
-59,526
|
-85,018
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
754
|
473
|
627
|
371
|
256
|
- Nguyên giá
|
3,015
|
3,015
|
3,015
|
3,015
|
3,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,260
|
-2,542
|
-2,387
|
-2,644
|
-2,759
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-139,497
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,677
|
13,485
|
12,169
|
12,169
|
12,162
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,677
|
13,485
|
12,169
|
12,169
|
12,162
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,133,265
|
2,174,542
|
1,736,880
|
1,394,822
|
1,142,471
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,626,764
|
1,744,796
|
1,392,906
|
1,367,550
|
1,253,029
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,266,226
|
1,487,884
|
979,475
|
954,120
|
885,652
|
1. Vay và nợ ngắn
|
908,053
|
1,022,897
|
758,925
|
733,570
|
736,072
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
103,256
|
61,708
|
61,110
|
61,110
|
33,217
|
4. Người mua trả tiền trước
|
204,177
|
176,237
|
46,435
|
46,435
|
46,292
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,308
|
8,119
|
10,467
|
10,467
|
7,957
|
6. Phải trả người lao động
|
2,994
|
2,634
|
614
|
614
|
254
|
7. Chi phí phải trả
|
13,805
|
25,638
|
25,638
|
25,638
|
44,909
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,228
|
175,246
|
60,881
|
60,881
|
1,546
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
360,538
|
256,912
|
413,430
|
413,430
|
367,377
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,208
|
1,208
|
1,208
|
1,208
|
1,208
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
359,201
|
255,575
|
412,093
|
412,093
|
366,040
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
506,502
|
429,746
|
343,975
|
27,271
|
-110,558
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
506,502
|
429,746
|
343,975
|
27,271
|
-110,558
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
603,141
|
603,141
|
603,141
|
603,141
|
603,141
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
492
|
492
|
492
|
492
|
492
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,543
|
41,543
|
41,543
|
41,543
|
41,543
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
23,104
|
23,104
|
23,104
|
23,104
|
23,104
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-161,759
|
-238,515
|
-324,285
|
-640,989
|
-778,818
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,404
|
15,404
|
15,404
|
15,404
|
15,404
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,133,265
|
2,174,542
|
1,736,880
|
1,394,822
|
1,142,471
|