単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15,957 -256,940 -15,053 -51,560 -169,262
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,083 176,723 -100,450 106,965 39,981
- Khấu hao TSCĐ 18,688 55,500 19,464 52,963
- Các khoản dự phòng -34,545 121,313 -121,313 71,965 -34,990
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -10,542 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -103 -90 -75 21
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 22,420 0 1,474 35,000 21,987
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -20,040 -80,217 -115,502 55,405 -129,281
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,040 -249,379 93,950 -1,748 -101,815
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17,831 74,702 482 -23,546 226,973
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -84,173 -210,426 19,984 7,792 -35,685
- Tăng giảm chi phí trả trước 10,918 5,806 3,451 -4,167 4,175
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,762 0 -1,474 -35,000 36,474
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -576 -768 12 2,327
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -90,842 -460,281 902 -1,264 3,166
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23,848 -7,610
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -206 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,118 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44,087 102,963
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1,186 90 75 0 -21
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 36,425 95,443 75 0 -21
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 241,623 1,065,391
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -194,537 -677,304 -1,500 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 2,840 -19,490
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 49,926 368,597 -1,500 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,492 3,758 -523 -1,264 3,146
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,380 2,584 1,392 869 843
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,889 6,343 869 843 3,989