I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,098
|
3,835
|
7,700
|
693
|
832
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,903
|
17,641
|
16,489
|
11,824
|
18,355
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,978
|
9,705
|
8,585
|
9,075
|
9,422
|
- Các khoản dự phòng
|
301
|
799
|
-141
|
-9,135
|
-212
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-2
|
-1
|
-3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-281
|
-283
|
-442
|
-718
|
-851
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,905
|
7,420
|
8,489
|
12,604
|
9,999
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,001
|
21,476
|
24,189
|
12,518
|
19,187
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,327
|
-3,940
|
-2,224
|
-2,384
|
10,085
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,935
|
35,550
|
-32,163
|
-13,417
|
8,435
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,459
|
-46,768
|
10,965
|
-937
|
8,756
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,189
|
1,355
|
-2,229
|
2,696
|
862
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,960
|
-6,432
|
-8,615
|
-13,319
|
-10,039
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-566
|
-714
|
-1,575
|
-726
|
-368
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,515
|
527
|
-11,653
|
-15,570
|
36,917
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,936
|
-11,005
|
-20,216
|
-5,852
|
-5,552
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
265
|
277
|
|
|
364
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5,200
|
-5,735
|
-2,145
|
-10,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
50
|
150
|
2,700
|
7,955
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
6
|
265
|
700
|
390
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,665
|
-15,872
|
-25,536
|
-4,596
|
-7,343
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
119,629
|
157,398
|
265,514
|
221,594
|
270,115
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-128,079
|
-136,558
|
-228,491
|
-201,469
|
-292,671
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-856
|
-1,141
|
-2,121
|
-2,211
|
-2,987
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,305
|
19,699
|
34,902
|
17,914
|
-25,543
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,454
|
4,354
|
-2,287
|
-2,252
|
4,031
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,086
|
2,631
|
6,983
|
4,699
|
2,449
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
2
|
2
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,631
|
6,983
|
4,699
|
2,449
|
6,484
|