Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,932
|
28,421
|
20,481
|
37,545
|
34,040
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
29
|
Doanh thu thuần
|
14,932
|
28,421
|
20,481
|
37,545
|
34,010
|
Giá vốn hàng bán
|
11,186
|
24,840
|
19,551
|
31,925
|
39,967
|
Lợi nhuận gộp
|
3,746
|
3,581
|
930
|
5,620
|
-5,956
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Chi phí tài chính
|
21,833
|
21,833
|
22,073
|
22,073
|
21,593
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,833
|
21,833
|
22,073
|
22,073
|
21,593
|
Chi phí bán hàng
|
235
|
265
|
169
|
129
|
205
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,272
|
1,367
|
1,118
|
1,209
|
1,451
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,594
|
-19,882
|
-22,428
|
-17,788
|
-29,203
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
13,000
|
14,000
|
13,000
|
Chi phí khác
|
18
|
17
|
7,781
|
11,726
|
57
|
Lợi nhuận khác
|
-18
|
-17
|
5,219
|
2,274
|
12,943
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-19,612
|
-19,899
|
-17,208
|
-15,514
|
-16,260
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19,612
|
-19,899
|
-17,208
|
-15,514
|
-16,260
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-19,612
|
-19,899
|
-17,208
|
-15,514
|
-16,260
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|