単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,932 28,421 20,481 37,545 34,040
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 29
Doanh thu thuần 14,932 28,421 20,481 37,545 34,010
Giá vốn hàng bán 11,186 24,840 19,551 31,925 39,967
Lợi nhuận gộp 3,746 3,581 930 5,620 -5,956
Doanh thu hoạt động tài chính 1 3 3 3 3
Chi phí tài chính 21,833 21,833 22,073 22,073 21,593
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,833 21,833 22,073 22,073 21,593
Chi phí bán hàng 235 265 169 129 205
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,272 1,367 1,118 1,209 1,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -19,594 -19,882 -22,428 -17,788 -29,203
Thu nhập khác 0 0 13,000 14,000 13,000
Chi phí khác 18 17 7,781 11,726 57
Lợi nhuận khác -18 -17 5,219 2,274 12,943
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -19,612 -19,899 -17,208 -15,514 -16,260
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -19,612 -19,899 -17,208 -15,514 -16,260
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -19,612 -19,899 -17,208 -15,514 -16,260
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)