TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
310,508
|
310,481
|
318,771
|
336,374
|
361,810
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,941
|
3,257
|
4,352
|
770
|
4,571
|
1. Tiền
|
3,941
|
3,257
|
4,352
|
770
|
4,571
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
295,068
|
294,446
|
298,928
|
310,680
|
334,200
|
1. Phải thu khách hàng
|
293,171
|
292,331
|
296,930
|
303,663
|
325,029
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,456
|
4,054
|
4,098
|
9,161
|
11,198
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
419
|
347
|
186
|
141
|
259
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-977
|
-2,286
|
-2,286
|
-2,286
|
-2,286
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,226
|
11,108
|
13,918
|
22,370
|
21,974
|
1. Hàng tồn kho
|
11,226
|
11,108
|
13,918
|
22,370
|
21,974
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
274
|
1,670
|
1,572
|
2,555
|
1,064
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
187
|
1,570
|
1,319
|
1,149
|
429
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
158
|
797
|
565
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
86
|
101
|
95
|
608
|
71
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
426,486
|
427,050
|
411,774
|
403,792
|
396,053
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
419,535
|
419,173
|
410,195
|
402,182
|
394,172
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
413,425
|
413,063
|
404,202
|
396,248
|
388,296
|
- Nguyên giá
|
1,068,136
|
1,068,136
|
1,074,678
|
1,074,678
|
1,074,678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-654,711
|
-655,072
|
-670,476
|
-678,431
|
-686,382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,110
|
6,109
|
5,993
|
5,935
|
5,876
|
- Nguyên giá
|
9,667
|
9,667
|
9,667
|
9,667
|
9,667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,558
|
-3,558
|
-3,674
|
-3,733
|
-3,791
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-90,000
|
-90,000
|
-90,000
|
-90,000
|
-90,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,631
|
1,518
|
1,513
|
1,257
|
1,000
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,631
|
1,518
|
1,513
|
1,257
|
1,000
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
736,995
|
737,531
|
730,545
|
740,166
|
757,863
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,151,798
|
1,173,228
|
1,194,113
|
1,220,943
|
1,254,154
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,151,798
|
1,173,228
|
1,194,113
|
1,220,943
|
1,254,154
|
1. Vay và nợ ngắn
|
460,657
|
460,657
|
460,657
|
460,657
|
460,657
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
43,531
|
44,776
|
43,526
|
49,110
|
60,066
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16
|
175
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
2,213
|
459
|
728
|
478
|
469
|
7. Chi phí phải trả
|
277
|
476
|
809
|
240
|
559
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
645,042
|
666,659
|
688,368
|
710,432
|
732,377
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-414,803
|
-435,697
|
-463,568
|
-480,777
|
-496,291
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-414,803
|
-435,697
|
-463,568
|
-480,777
|
-496,291
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
272,236
|
272,236
|
272,236
|
272,236
|
272,236
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
76,737
|
76,737
|
76,737
|
76,737
|
76,737
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,694
|
22,694
|
22,694
|
22,694
|
22,694
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-786,471
|
-807,365
|
-835,236
|
-852,445
|
-867,959
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
736,995
|
737,531
|
730,545
|
740,166
|
757,863
|