TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
49,039
|
40,789
|
68,950
|
84,440
|
58,431
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,417
|
21,230
|
31,944
|
45,930
|
33,316
|
1. Tiền
|
13,417
|
6,230
|
16,944
|
7,930
|
10,316
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
38,000
|
23,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
15,000
|
25,000
|
10,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,799
|
16,408
|
19,334
|
10,906
|
12,787
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,587
|
23,639
|
26,517
|
17,947
|
17,351
|
2. Trả trước cho người bán
|
30
|
30
|
30
|
30
|
1,837
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
955
|
96
|
277
|
661
|
1,399
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,773
|
-7,357
|
-7,489
|
-7,731
|
-7,801
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,092
|
2,066
|
2,595
|
2,520
|
1,236
|
1. Hàng tồn kho
|
2,092
|
2,066
|
2,595
|
2,520
|
1,236
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
730
|
1,084
|
77
|
83
|
1,092
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
727
|
1,084
|
77
|
83
|
1,092
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,884
|
11,209
|
13,125
|
9,692
|
7,783
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,790
|
2,880
|
2,746
|
2,297
|
1,949
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,790
|
2,880
|
2,746
|
2,297
|
1,949
|
- Nguyên giá
|
52,270
|
52,409
|
52,633
|
52,342
|
52,386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,479
|
-49,529
|
-49,887
|
-50,045
|
-50,437
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,665
|
5,582
|
5,500
|
5,417
|
5,335
|
- Nguyên giá
|
6,095
|
6,095
|
6,095
|
6,095
|
6,095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-430
|
-513
|
-595
|
-678
|
-760
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
372
|
372
|
372
|
372
|
372
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
-428
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-428
|
-428
|
-428
|
-428
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,057
|
2,375
|
4,508
|
1,606
|
82
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,057
|
2,375
|
4,508
|
1,606
|
82
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
60,923
|
51,998
|
82,076
|
94,132
|
66,215
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,590
|
8,063
|
45,449
|
52,242
|
27,912
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,590
|
8,063
|
45,449
|
52,242
|
27,912
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,762
|
3,803
|
3,517
|
2,536
|
4,144
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31
|
30
|
30
|
30
|
30
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
706
|
1,211
|
1,356
|
951
|
135
|
6. Phải trả người lao động
|
6,194
|
2,626
|
3,302
|
3,271
|
2,003
|
7. Chi phí phải trả
|
17
|
0
|
0
|
19
|
331
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,111
|
160
|
37,291
|
45,502
|
21,094
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46,333
|
43,935
|
36,627
|
41,890
|
38,302
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46,333
|
43,935
|
36,627
|
41,890
|
38,302
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
135
|
289
|
315
|
331
|
609
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,199
|
7,646
|
312
|
5,559
|
1,693
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-232
|
234
|
-47
|
-68
|
176
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
60,923
|
51,998
|
82,076
|
94,132
|
66,215
|