単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,941 42,178 56,138 60,997 69,643
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 68,941 42,178 56,138 60,997 69,643
Giá vốn hàng bán 57,150 34,678 45,856 47,726 61,201
Lợi nhuận gộp 11,790 7,500 10,282 13,272 8,443
Doanh thu hoạt động tài chính 637 498 685 2,370 2,002
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,794 7,479 7,913 8,827 8,378
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,633 519 3,055 6,814 2,067
Thu nhập khác 15 109 4,009 272 156
Chi phí khác 43 0 117 83 72
Lợi nhuận khác -28 109 3,892 189 84
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,605 628 6,947 7,004 2,151
Chi phí thuế TNDN hiện hành 519 94 1,401 1,445 458
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 519 94 1,401 1,445 458
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,086 533 5,546 5,559 1,693
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,086 533 5,546 5,559 1,693
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)