Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,941
|
42,178
|
56,138
|
60,997
|
69,643
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
68,941
|
42,178
|
56,138
|
60,997
|
69,643
|
Giá vốn hàng bán
|
57,150
|
34,678
|
45,856
|
47,726
|
61,201
|
Lợi nhuận gộp
|
11,790
|
7,500
|
10,282
|
13,272
|
8,443
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
637
|
498
|
685
|
2,370
|
2,002
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,794
|
7,479
|
7,913
|
8,827
|
8,378
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,633
|
519
|
3,055
|
6,814
|
2,067
|
Thu nhập khác
|
15
|
109
|
4,009
|
272
|
156
|
Chi phí khác
|
43
|
0
|
117
|
83
|
72
|
Lợi nhuận khác
|
-28
|
109
|
3,892
|
189
|
84
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,605
|
628
|
6,947
|
7,004
|
2,151
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
519
|
94
|
1,401
|
1,445
|
458
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
519
|
94
|
1,401
|
1,445
|
458
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,086
|
533
|
5,546
|
5,559
|
1,693
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,086
|
533
|
5,546
|
5,559
|
1,693
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|