I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
633,056
|
902,517
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-432,510
|
-483,313
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,526
|
-28,703
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,857
|
-6,976
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-445
|
-1,299
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
341,802
|
166,368
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-334,629
|
-209,627
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
178,890
|
338,967
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-628
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27,376
|
15,706
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
29,376
|
15,078
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
272,287
|
56,837
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-460,059
|
-443,158
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3,860
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-187,772
|
-390,181
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,494
|
-36,136
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,888
|
38,382
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,382
|
2,246
|