I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
410,061
|
511,564
|
437,159
|
358,098
|
279,223
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
143,118
|
116,114
|
107,028
|
128,252
|
110,622
|
- Khấu hao TSCĐ
|
105,222
|
102,515
|
101,042
|
102,294
|
105,032
|
- Các khoản dự phòng
|
-1
|
371
|
93
|
1,264
|
1,261
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
500
|
27
|
-9,038
|
-940
|
1,547
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,339
|
-2,562
|
-4,181
|
-7,572
|
-20,103
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38,737
|
15,764
|
19,111
|
33,205
|
22,886
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
553,179
|
627,678
|
544,186
|
486,350
|
389,845
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-165,687
|
-133,737
|
-112,949
|
-101,742
|
204,548
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,882
|
-5,239
|
-308,816
|
124,480
|
24,376
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
171,576
|
-115,413
|
267,578
|
-160,869
|
107,110
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
481
|
6,691
|
-16,870
|
-10,209
|
-3,372
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-37,542
|
-15,269
|
-17,296
|
-31,947
|
-23,103
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-35,027
|
-36,394
|
-45,661
|
-57,166
|
-33,441
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,485
|
-10,988
|
-6,395
|
-7,659
|
-9,810
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
474,613
|
317,329
|
303,777
|
241,239
|
656,154
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61,430
|
-155,964
|
-76,953
|
-88,084
|
-70,638
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,956
|
123
|
218
|
343
|
348
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-35,034
|
-5,045
|
-102,711
|
-387,012
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,034
|
30,000
|
20,643
|
124,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-6,974
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,957
|
|
3,530
|
4,413
|
18,565
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-55,517
|
-188,841
|
-48,250
|
-165,396
|
-321,710
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
32
|
3,032
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,689,935
|
1,993,740
|
1,797,986
|
1,539,961
|
1,706,317
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,953,523
|
-2,058,152
|
-1,650,393
|
-1,356,553
|
-1,639,715
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-109,753
|
-167,987
|
-314,975
|
-201,233
|
-80,493
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
3,000
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-373,340
|
-232,400
|
-164,381
|
-17,792
|
-10,859
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45,756
|
-103,911
|
91,146
|
58,051
|
323,585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
156,335
|
202,091
|
98,169
|
189,178
|
247,229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-10
|
-137
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
202,091
|
98,169
|
189,178
|
247,229
|
570,815
|