TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28,069
|
34,937
|
23,748
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,149
|
17,059
|
10,947
|
1. Tiền
|
1,149
|
1,059
|
1,947
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,000
|
16,000
|
9,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,001
|
13,198
|
10,356
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,136
|
2,678
|
2,757
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,894
|
10,295
|
7,634
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16
|
270
|
12
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45
|
-45
|
-47
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,552
|
889
|
1,473
|
1. Hàng tồn kho
|
1,552
|
889
|
1,473
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
368
|
3,792
|
971
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
309
|
3,792
|
282
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59
|
0
|
689
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,755
|
27,556
|
39,750
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,925
|
24,882
|
23,430
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,846
|
24,822
|
23,377
|
- Nguyên giá
|
84,910
|
85,585
|
85,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56,064
|
-60,762
|
-62,389
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
80
|
60
|
53
|
- Nguyên giá
|
126
|
126
|
126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46
|
-66
|
-73
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,127
|
0
|
4,590
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,127
|
0
|
4,590
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
60,824
|
62,492
|
63,497
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,135
|
5,324
|
5,686
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,135
|
5,324
|
5,686
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,192
|
304
|
1,563
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,338
|
1,600
|
961
|
6. Phải trả người lao động
|
878
|
1,041
|
894
|
7. Chi phí phải trả
|
341
|
430
|
301
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
276
|
314
|
332
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,690
|
57,169
|
57,811
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54,690
|
57,169
|
57,811
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43,781
|
43,781
|
43,781
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,695
|
2,783
|
2,783
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,213
|
10,605
|
11,247
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,110
|
1,635
|
1,635
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
60,824
|
62,492
|
63,497
|