単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22,721 28,069 23,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,562 13,149 10,947
1. Tiền 562 1,149 1,947
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 12,000 9,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,196 13,001 10,356
1. Phải thu khách hàng 2,568 3,136 2,757
2. Trả trước cho người bán 375 9,894 7,634
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 305 16 12
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52 -45 -47
IV. Tổng hàng tồn kho 1,184 1,552 1,473
1. Hàng tồn kho 1,184 1,552 1,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,780 368 971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,205 309 282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 575 59 689
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,694 32,755 39,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,991 28,925 23,430
1. Tài sản cố định hữu hình 31,965 28,846 23,377
- Nguyên giá 83,332 84,910 85,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,367 -56,064 -62,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26 80 53
- Nguyên giá 55 126 126
- Giá trị hao mòn lũy kế -29 -46 -73
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 2,127 4,590
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 2,127 4,590
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,416 60,824 63,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,378 6,135 5,686
I. Nợ ngắn hạn 5,378 6,135 5,686
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,060 2,192 1,563
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 521 1,338 961
6. Phải trả người lao động 734 878 894
7. Chi phí phải trả 146 341 301
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 217 276 332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 50,037 54,690 57,811
I. Vốn chủ sở hữu 50,037 54,690 57,811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43,781 43,781 43,781
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,083 1,695 2,783
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,173 9,213 11,247
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 702 1,110 1,635
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,416 60,824 63,497