Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,545
|
34,339
|
35,531
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
30,545
|
34,339
|
35,531
|
Giá vốn hàng bán
|
17,993
|
17,951
|
20,149
|
Lợi nhuận gộp
|
12,552
|
16,389
|
15,382
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
850
|
927
|
441
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,918
|
3,852
|
3,698
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,389
|
4,366
|
4,524
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,095
|
9,097
|
7,600
|
Thu nhập khác
|
7
|
23
|
2
|
Chi phí khác
|
1
|
4
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
6
|
19
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,101
|
9,117
|
7,601
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,020
|
1,867
|
1,566
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,020
|
1,867
|
1,566
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,081
|
7,249
|
6,036
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,081
|
7,249
|
6,036
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|