単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,545 34,339 35,531
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 30,545 34,339 35,531
Giá vốn hàng bán 17,993 17,951 20,149
Lợi nhuận gộp 12,552 16,389 15,382
Doanh thu hoạt động tài chính 850 927 441
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 3,918 3,852 3,698
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,389 4,366 4,524
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,095 9,097 7,600
Thu nhập khác 7 23 2
Chi phí khác 1 4 1
Lợi nhuận khác 6 19 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,101 9,117 7,601
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,020 1,867 1,566
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,020 1,867 1,566
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,081 7,249 6,036
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,081 7,249 6,036
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)