I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32,502
|
35,657
|
37,985
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-22,387
|
-26,034
|
-25,766
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,463
|
-7,738
|
-7,997
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-689
|
-1,070
|
-1,967
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
916
|
1,523
|
943
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,696
|
-2,828
|
-3,503
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
184
|
-490
|
-305
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30
|
-241
|
-65
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
16
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,846
|
-7,000
|
-19,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,660
|
20,000
|
19,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
147
|
439
|
306
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,069
|
13,214
|
241
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,035
|
-2,137
|
-2,137
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,035
|
-2,137
|
-2,137
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,920
|
10,587
|
-2,201
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,482
|
2,562
|
13,149
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,562
|
13,149
|
10,947
|