I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7,156
|
-5,313
|
-364
|
376
|
10,805
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,678
|
8,185
|
5,762
|
5,114
|
5,656
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,171
|
3,066
|
2,801
|
2,673
|
2,599
|
- Các khoản dự phòng
|
582
|
1,721
|
127
|
551
|
-154
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-148
|
-82
|
-49
|
39
|
-1,423
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,073
|
3,479
|
2,883
|
1,852
|
4,633
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,522
|
2,871
|
5,398
|
5,490
|
16,460
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,010
|
1,593
|
-1,543
|
2,180
|
1,232
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
589
|
-324
|
952
|
-530
|
849
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-477
|
-1,184
|
1,234
|
-4,504
|
-8,034
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,193
|
514
|
388
|
177
|
531
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
-5,294
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,768
|
-227
|
-40
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
43
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,112
|
3,244
|
6,389
|
2,812
|
5,744
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-2,121
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
1,466
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,000
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
90
|
55
|
34
|
17
|
115
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,090
|
55
|
34
|
17
|
-540
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
4,900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,995
|
|
-6,550
|
-3,255
|
-8,606
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3,628
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,995
|
-3,628
|
-6,550
|
-3,255
|
-3,706
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
207
|
-328
|
-126
|
-425
|
1,498
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,629
|
2,835
|
2,507
|
2,381
|
1,956
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,835
|
2,507
|
2,381
|
1,956
|
3,453
|