Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
259,600
|
254,579
|
240,049
|
258,937
|
270,994
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
259,600
|
254,579
|
240,049
|
258,937
|
270,994
|
Giá vốn hàng bán
|
234,093
|
230,220
|
220,711
|
240,647
|
248,973
|
Lợi nhuận gộp
|
25,507
|
24,359
|
19,338
|
18,289
|
22,022
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,123
|
945
|
894
|
941
|
674
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
38
|
677
|
587
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
38
|
677
|
587
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,196
|
13,019
|
13,959
|
14,525
|
15,526
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,434
|
12,284
|
6,234
|
4,028
|
6,584
|
Thu nhập khác
|
922
|
506
|
532
|
2,917
|
1,353
|
Chi phí khác
|
503
|
728
|
2
|
75
|
42
|
Lợi nhuận khác
|
419
|
-222
|
530
|
2,842
|
1,311
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,853
|
12,062
|
6,764
|
6,870
|
7,894
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,711
|
1,328
|
871
|
1,151
|
1,113
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,711
|
1,328
|
871
|
1,151
|
1,113
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,141
|
10,734
|
5,892
|
5,719
|
6,781
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,141
|
10,734
|
5,892
|
5,719
|
6,781
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|