単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 259,600 254,579 240,049 258,937 270,994
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 259,600 254,579 240,049 258,937 270,994
Giá vốn hàng bán 234,093 230,220 220,711 240,647 248,973
Lợi nhuận gộp 25,507 24,359 19,338 18,289 22,022
Doanh thu hoạt động tài chính 1,123 945 894 941 674
Chi phí tài chính 0 0 38 677 587
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 38 677 587
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,196 13,019 13,959 14,525 15,526
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,434 12,284 6,234 4,028 6,584
Thu nhập khác 922 506 532 2,917 1,353
Chi phí khác 503 728 2 75 42
Lợi nhuận khác 419 -222 530 2,842 1,311
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,853 12,062 6,764 6,870 7,894
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,711 1,328 871 1,151 1,113
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,711 1,328 871 1,151 1,113
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,141 10,734 5,892 5,719 6,781
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,141 10,734 5,892 5,719 6,781
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)