I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20,550
|
4,626
|
10,664
|
18,483
|
24,353
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,344
|
-825
|
-2,123
|
-12,263
|
-3,368
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,333
|
-7,572
|
-3,223
|
-878
|
-10,243
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-252
|
-133
|
-127
|
-36
|
-99
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-558
|
|
-514
|
-32
|
-231
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,317
|
10,714
|
-10,570
|
22,290
|
-11,745
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,466
|
-12,595
|
9,615
|
-26,819
|
12,197
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,914
|
-5,785
|
3,722
|
746
|
10,864
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40
|
20
|
15
|
15
|
39
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
40
|
20
|
15
|
15
|
39
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,067
|
|
|
8,900
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,985
|
|
-3,886
|
-8,114
|
-3,900
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,918
|
|
-3,886
|
786
|
-3,900
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,963
|
-5,765
|
-150
|
1,547
|
7,003
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,386
|
9,423
|
3,658
|
3,508
|
5,056
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,423
|
3,658
|
3,508
|
5,056
|
12,059
|