単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,397 3,835 10,856 17,096 23,827
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 23,397 3,835 10,856 17,096 23,827
Giá vốn hàng bán 17,164 2,543 9,481 14,005 18,532
Lợi nhuận gộp 6,234 1,293 1,375 3,091 5,296
Doanh thu hoạt động tài chính 40 20 15 15 39
Chi phí tài chính 252 133 124 39 99
Trong đó: Chi phí lãi vay 252 133 124 39 99
Chi phí bán hàng 5 12 3 5
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,244 880 933 757 1,165
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,772 300 321 2,309 4,066
Thu nhập khác 41 6 54 63
Chi phí khác 32 6 54 63
Lợi nhuận khác 9 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,781 300 321 2,309 4,066
Chi phí thuế TNDN hiện hành 484 30 32 231 -150
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 484 30 32 231 -150
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,297 270 289 2,078 4,216
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,297 270 289 2,078 4,216
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)