Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,397
|
3,835
|
10,856
|
17,096
|
23,827
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
23,397
|
3,835
|
10,856
|
17,096
|
23,827
|
Giá vốn hàng bán
|
17,164
|
2,543
|
9,481
|
14,005
|
18,532
|
Lợi nhuận gộp
|
6,234
|
1,293
|
1,375
|
3,091
|
5,296
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40
|
20
|
15
|
15
|
39
|
Chi phí tài chính
|
252
|
133
|
124
|
39
|
99
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
252
|
133
|
124
|
39
|
99
|
Chi phí bán hàng
|
5
|
|
12
|
3
|
5
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,244
|
880
|
933
|
757
|
1,165
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,772
|
300
|
321
|
2,309
|
4,066
|
Thu nhập khác
|
41
|
|
6
|
54
|
63
|
Chi phí khác
|
32
|
|
6
|
54
|
63
|
Lợi nhuận khác
|
9
|
|
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,781
|
300
|
321
|
2,309
|
4,066
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
484
|
30
|
32
|
231
|
-150
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
484
|
30
|
32
|
231
|
-150
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,297
|
270
|
289
|
2,078
|
4,216
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,297
|
270
|
289
|
2,078
|
4,216
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|