単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,683 48,061 53,837 44,148 52,963
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 47,683 48,061 53,837 44,148 52,963
Giá vốn hàng bán 37,122 38,812 43,460 34,514 41,825
Lợi nhuận gộp 10,562 9,249 10,378 9,633 11,138
Doanh thu hoạt động tài chính 70 86 146 160 130
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,852 4,909 6,762 6,330 7,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,779 4,426 3,762 3,464 4,069
Thu nhập khác 25 305 127 249 33
Chi phí khác 191 546 73 295 195
Lợi nhuận khác -166 -241 53 -46 -162
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,614 4,185 3,815 3,418 3,907
Chi phí thuế TNDN hiện hành 534 1,084 791 847 875
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 534 1,084 791 847 875
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,080 3,101 3,024 2,572 3,033
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,080 3,101 3,024 2,572 3,033
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)