単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29,949 32,333 27,150 28,123 32,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,042 14,488 12,262 14,548 9,832
1. Tiền 11,042 8,462 9,158 8,548 5,832
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 6,026 3,103 6,000 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,195 16,643 13,870 12,356 21,335
1. Phải thu khách hàng 8,412 11,373 7,743 4,151 12,368
2. Trả trước cho người bán 4,871 4,790 4,047 601 1,203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,352 1,872 2,905 8,369 8,525
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,441 -1,392 -825 -764 -760
IV. Tổng hàng tồn kho 712 1,120 938 800 937
1. Hàng tồn kho 712 1,120 938 800 937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 81 81 419 83
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 202 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 81 81 217 83
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,350 6,511 6,470 7,981 6,025
I. Các khoản phải thu dài hạn 24 24 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 24 24 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,499 5,355 4,487 3,686 4,996
1. Tài sản cố định hữu hình 7,447 5,355 4,487 3,686 4,996
- Nguyên giá 15,108 13,536 13,536 13,100 15,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,661 -8,181 -9,049 -9,415 -10,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 52 0 0 0 0
- Nguyên giá 52 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 827 1,133 1,984 2,058 847
1. Chi phí trả trước dài hạn 827 1,133 1,984 2,058 847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38,299 38,844 33,621 36,104 38,213
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,191 18,406 12,949 16,518 17,909
I. Nợ ngắn hạn 18,191 18,406 12,949 16,518 17,909
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,356 4,112 2,040 6,265 5,592
4. Người mua trả tiền trước 102 101 3 298 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 959 1,359 780 290 749
6. Phải trả người lao động 5,611 6,232 5,568 5,016 6,769
7. Chi phí phải trả 775 472 671 88 65
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 323
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,822 5,186 3,257 3,689 4,020
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20,109 20,438 20,671 19,586 20,304
I. Vốn chủ sở hữu 19,329 19,658 19,891 19,586 20,304
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,582 15,582 15,582 15,582 15,582
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 802 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 494 0 1,112 1,432 1,689
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,252 3,274 3,197 2,572 3,033
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 780 780 780 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 566 944 631 871 390
2. Nguồn kinh phí 780 780 780 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38,299 38,844 33,621 36,104 38,213