I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
70,977
|
30,121
|
31,324
|
69,983
|
38,277
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-60,571
|
-24,248
|
-24,412
|
-50,364
|
-25,279
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,476
|
-6,102
|
-6,523
|
-5,946
|
-6,856
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,219
|
-1,380
|
-826
|
-785
|
-244
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
67,453
|
-64,622
|
1,465
|
617
|
6,133
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,865
|
-3,958
|
-3,555
|
-4,213
|
-8,432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,298
|
-70,190
|
-2,527
|
9,292
|
3,599
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-6,321
|
-7,902
|
-7,207
|
-9
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
56
|
0
|
0
|
42
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-35,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
100
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
184
|
47
|
335
|
11
|
222
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
184
|
-41,217
|
-7,467
|
-7,196
|
254
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
76,404
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57,494
|
2,425
|
17,586
|
24,533
|
25,313
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-44,172
|
-12,780
|
-28,264
|
-25,755
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
23,455
|
34,656
|
4,805
|
-3,732
|
-442
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
80,938
|
-76,750
|
-5,189
|
-1,636
|
3,412
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,118
|
82,056
|
7,855
|
2,666
|
1,030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82,056
|
5,306
|
2,666
|
1,030
|
4,442
|