単位: 1.000.000đ
  2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56,442 66,410
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 56,442 66,410
Giá vốn hàng bán 52,699 56,285
Lợi nhuận gộp 3,743 10,125
Doanh thu hoạt động tài chính 10 2
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,753 10,127
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,753 10,127
Chi phí thuế TNDN hiện hành 751 2,090
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 751 2,090
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,002 8,037
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,002 8,037
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)