I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
420,124
|
457,353
|
342,710
|
309,890
|
402,235
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-280,621
|
-274,542
|
-282,992
|
-199,094
|
-312,570
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-132,415
|
-113,815
|
-101,974
|
-101,294
|
-106,152
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12,879
|
-9,549
|
-10,886
|
-11,336
|
-13,185
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,890
|
-3,740
|
-4,032
|
-3,387
|
-4,100
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,285
|
4,875
|
2,725
|
24,321
|
4,040
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,791
|
-38,427
|
-33,948
|
-2,866
|
-12,021
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,187
|
22,155
|
-88,398
|
16,234
|
-41,752
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,714
|
-14,616
|
-9,650
|
-2,249
|
-13,044
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
251
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-8,000
|
-33,000
|
-8,000
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,506
|
1,828
|
1,555
|
1,967
|
1,036
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,209
|
-20,787
|
-41,095
|
-8,282
|
-33,757
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
330,085
|
337,865
|
299,357
|
321,883
|
375,969
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-310,006
|
-287,486
|
-247,122
|
-298,746
|
-297,135
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,293
|
-5,323
|
-5,627
|
-6,222
|
-7,395
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-367
|
0
|
-7,783
|
-26
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,418
|
45,056
|
38,825
|
16,888
|
71,438
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23
|
46,424
|
-90,667
|
24,839
|
-4,070
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
129,498
|
129,522
|
175,945
|
85,278
|
110,117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
129,522
|
175,945
|
85,278
|
110,117
|
106,047
|