I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-17,638
|
-13,328
|
-3,927
|
20,937
|
21,269
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,388
|
8,893
|
4,607
|
63,816
|
58,106
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,857
|
6,266
|
4,627
|
28,151
|
26,702
|
- Các khoản dự phòng
|
12,685
|
2,663
|
-8,976
|
-2,498
|
-5,422
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-125
|
-2
|
-1
|
404
|
-1,324
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,116
|
-297
|
8,896
|
-6,625
|
-5,513
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,088
|
263
|
60
|
44,383
|
43,664
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,750
|
-4,435
|
680
|
84,753
|
79,375
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,365
|
-2,203
|
14,086
|
-35,763
|
-78,572
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,366
|
2,986
|
11,564
|
207,073
|
18,215
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,154
|
1,633
|
-33,399
|
-132,479
|
95,067
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-277
|
681
|
654
|
6,335
|
2,874
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,679
|
-1,811
|
0
|
-44,801
|
-43,394
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
-2,126
|
-6,586
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,542
|
|
0
|
0
|
2,751
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
-2,327
|
-6,417
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,489
|
-3,149
|
-6,415
|
80,666
|
63,314
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-743
|
-1,197
|
-397
|
-5,723
|
-2,759
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,139
|
109
|
426
|
175
|
59
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-22,659
|
-5,093
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
62,555
|
22,093
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-9,002
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
15,040
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
361
|
176
|
14
|
7,671
|
5,701
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,757
|
-912
|
6,080
|
42,019
|
20,001
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
700
|
0
|
1,480,757
|
1,295,019
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,730
|
-1,600
|
0
|
-1,574,258
|
-1,358,559
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
-12,308
|
-14,345
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
-6,470
|
-8,348
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,730
|
-900
|
0
|
-112,279
|
-86,234
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,484
|
-4,961
|
-335
|
10,407
|
-2,919
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,706
|
12,227
|
1,304
|
4,573
|
14,979
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
2
|
1
|
-1
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,227
|
7,267
|
970
|
14,979
|
12,097
|