Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
732,332
|
713,188
|
751,901
|
999,904
|
1,111,341
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
111
|
1,242
|
971
|
|
138
|
Doanh thu thuần
|
732,221
|
711,946
|
750,930
|
999,904
|
1,111,203
|
Giá vốn hàng bán
|
685,331
|
672,311
|
703,749
|
948,423
|
1,061,214
|
Lợi nhuận gộp
|
46,890
|
39,635
|
47,182
|
51,482
|
49,989
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,989
|
632
|
1,064
|
1,032
|
225
|
Chi phí tài chính
|
479
|
3,763
|
3,135
|
2,215
|
1,125
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
275
|
3,598
|
2,384
|
2,142
|
1,107
|
Chi phí bán hàng
|
34,459
|
33,258
|
28,550
|
27,068
|
27,688
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,863
|
4,670
|
16,505
|
19,689
|
17,609
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,078
|
-1,423
|
54
|
3,542
|
3,793
|
Thu nhập khác
|
3,015
|
1,769
|
1,629
|
226
|
437
|
Chi phí khác
|
514
|
114
|
75
|
426
|
1,012
|
Lợi nhuận khác
|
2,501
|
1,654
|
1,555
|
-200
|
-575
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,580
|
231
|
1,609
|
3,342
|
3,218
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,968
|
|
0
|
1,308
|
998
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,968
|
|
0
|
1,308
|
998
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,612
|
231
|
1,609
|
2,034
|
2,220
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,612
|
231
|
1,609
|
2,034
|
2,220
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|