単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 732,332 713,188 751,901 999,904 1,111,341
Các khoản giảm trừ doanh thu 111 1,242 971 138
Doanh thu thuần 732,221 711,946 750,930 999,904 1,111,203
Giá vốn hàng bán 685,331 672,311 703,749 948,423 1,061,214
Lợi nhuận gộp 46,890 39,635 47,182 51,482 49,989
Doanh thu hoạt động tài chính 1,989 632 1,064 1,032 225
Chi phí tài chính 479 3,763 3,135 2,215 1,125
Trong đó: Chi phí lãi vay 275 3,598 2,384 2,142 1,107
Chi phí bán hàng 34,459 33,258 28,550 27,068 27,688
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,863 4,670 16,505 19,689 17,609
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,078 -1,423 54 3,542 3,793
Thu nhập khác 3,015 1,769 1,629 226 437
Chi phí khác 514 114 75 426 1,012
Lợi nhuận khác 2,501 1,654 1,555 -200 -575
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,580 231 1,609 3,342 3,218
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,968 0 1,308 998
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,968 0 1,308 998
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,612 231 1,609 2,034 2,220
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,612 231 1,609 2,034 2,220
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)