単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 185,201 194,970 220,515 153,290 190,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,175 22,063 3,140 30,270 109,515
1. Tiền 13,605 22,063 3,140 30,270 109,515
2. Các khoản tương đương tiền 27,570 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,500 40,000 80,000 58,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,173 37,054 46,971 13,614 34,963
1. Phải thu khách hàng 47,193 35,171 31,439 29,795 52,043
2. Trả trước cho người bán 22,732 8,001 3,303 2,716 765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,549 3,040 1,642 1,658 1,986
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,578 -9,435 -1,913 -20,555 -19,832
IV. Tổng hàng tồn kho 52,475 85,618 81,899 44,697 38,183
1. Hàng tồn kho 57,355 90,084 86,310 51,294 44,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,880 -4,465 -4,411 -6,597 -6,116
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,878 10,235 8,504 6,708 7,724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 625 506 1,188 169 125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,252 9,729 6,174 6,539 7,596
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1,142 0 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34,280 96,718 84,410 69,849 70,019
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32,682 52,666 52,897 38,147 23,766
1. Tài sản cố định hữu hình 30,442 50,452 50,709 35,985 21,630
- Nguyên giá 105,705 137,173 151,796 151,453 151,030
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,264 -86,721 -101,087 -115,468 -129,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,240 2,214 2,188 2,162 2,136
- Nguyên giá 2,266 2,266 2,266 2,266 2,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -26 -52 -78 -104 -130
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 30,003 30,003 30,003 43,003
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 30,003 30,003 30,003 30,003
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 18 219 161
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 18 219 161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,481 291,688 304,925 223,139 260,404
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 123,470 162,699 157,582 75,430 97,732
I. Nợ ngắn hạn 122,374 161,779 156,662 74,905 97,208
1. Vay và nợ ngắn 53,124 73,960 86,668 37,454 51,826
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,591 22,705 19,959 8,161 18,367
4. Người mua trả tiền trước 1,789 2,750 3,806 4,271 1,746
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,815 9,885 5,798 370 1,085
6. Phải trả người lao động 17,778 22,145 13,066 17,317 10,027
7. Chi phí phải trả 721 50 944 73 406
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 900 4,283 4,069 2,324 6,159
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,630 25,976 22,326 4,913 7,570
II. Nợ dài hạn 1,097 920 920 524 524
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,097 920 920 524 524
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 96,011 128,989 147,343 147,709 162,672
I. Vốn chủ sở hữu 96,011 128,989 147,343 147,709 162,672
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,756 6,756 6,756 6,756 6,756
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,255 92,233 110,587 110,953 125,916
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25 25 25 22 22
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,481 291,688 304,925 223,139 260,404