I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,617
|
11,286
|
9,953
|
8,237
|
8,921
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,668
|
-1,430
|
-2,374
|
-1,606
|
-1,503
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,636
|
-1,606
|
-1,203
|
-1,175
|
-1,301
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-83
|
-205
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
120
|
56
|
286
|
140
|
21,323
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,927
|
-2,559
|
-12,262
|
-2,622
|
-7,607
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,505
|
5,747
|
-5,600
|
2,891
|
19,628
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24,100
|
-24,600
|
-37,100
|
-28,000
|
-73,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,200
|
19,200
|
39,100
|
26,700
|
35,700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
612
|
1,402
|
1,407
|
15,887
|
1,468
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,288
|
-3,998
|
3,407
|
14,587
|
-36,732
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
217
|
1,749
|
-2,193
|
17,478
|
-17,104
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,121
|
1,337
|
3,086
|
893
|
18,372
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,337
|
3,086
|
893
|
18,372
|
1,269
|