I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
37,642
|
27,821
|
17,590
|
37,176
|
48,129
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,417
|
-8,989
|
-8,220
|
-10,243
|
-9,971
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,507
|
-6,079
|
-4,409
|
-5,555
|
-4,663
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
|
|
-3
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,639
|
-1,804
|
-1,173
|
-9,198
|
-2,488
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
885
|
1,945
|
670
|
505
|
496
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,891
|
-5,383
|
1,326
|
-7,417
|
-5,052
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,072
|
7,510
|
5,785
|
5,267
|
26,449
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-312
|
-68
|
-4,071
|
-317
|
-175
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-64,000
|
90,900
|
-52,321
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-154,900
|
64,000
|
2,560
|
-2,560
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,512
|
209
|
4,499
|
|
3,805
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-62,800
|
-63,859
|
12,107
|
2,244
|
1,069
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
5,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
-5,000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,481
|
-2,481
|
-15,062
|
-827
|
-11,665
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,481
|
-2,481
|
-15,062
|
-827
|
-11,665
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45,209
|
-58,829
|
2,831
|
6,684
|
15,853
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,538
|
77,329
|
18,499
|
21,330
|
28,014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,329
|
18,499
|
21,330
|
28,014
|
43,866
|