単位: 1.000.000đ
  2009 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143,027 272,936
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 143,027 272,936
Giá vốn hàng bán 134,679 259,234
Lợi nhuận gộp 8,349 13,702
Doanh thu hoạt động tài chính 67 157
Chi phí tài chính 1,675 5,475
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,675 5,475
Chi phí bán hàng 128 124
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,212 4,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,401 3,645
Thu nhập khác 82 0
Chi phí khác 16 144
Lợi nhuận khác 66 -144
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,467 3,501
Chi phí thuế TNDN hiện hành 459 606
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 459 606
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,008 2,895
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,008 2,895
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)