Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143,027
|
272,936
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
143,027
|
272,936
|
Giá vốn hàng bán
|
134,679
|
259,234
|
Lợi nhuận gộp
|
8,349
|
13,702
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
67
|
157
|
Chi phí tài chính
|
1,675
|
5,475
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,675
|
5,475
|
Chi phí bán hàng
|
128
|
124
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,212
|
4,615
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,401
|
3,645
|
Thu nhập khác
|
82
|
0
|
Chi phí khác
|
16
|
144
|
Lợi nhuận khác
|
66
|
-144
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,467
|
3,501
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
459
|
606
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
459
|
606
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,008
|
2,895
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,008
|
2,895
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|