Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,343
|
74,745
|
91,246
|
85,533
|
81,733
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,594
|
2,455
|
3,709
|
4,269
|
3,842
|
Doanh thu thuần
|
66,749
|
72,290
|
87,536
|
81,265
|
77,891
|
Giá vốn hàng bán
|
52,214
|
57,888
|
69,100
|
64,465
|
64,376
|
Lợi nhuận gộp
|
14,535
|
14,401
|
18,436
|
16,799
|
13,516
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
2
|
265
|
319
|
495
|
Chi phí tài chính
|
835
|
865
|
531
|
378
|
379
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
783
|
764
|
512
|
378
|
379
|
Chi phí bán hàng
|
4,669
|
4,395
|
4,798
|
4,387
|
5,199
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,963
|
7,828
|
12,208
|
10,563
|
11,673
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,070
|
1,316
|
1,164
|
1,790
|
-3,241
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
6,208
|
36
|
11
|
Chi phí khác
|
458
|
124
|
2,409
|
69
|
281
|
Lợi nhuận khác
|
-458
|
-124
|
3,798
|
-32
|
-270
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
612
|
1,192
|
4,962
|
1,758
|
-3,511
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
201
|
342
|
1,002
|
439
|
156
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
201
|
342
|
1,002
|
439
|
156
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
411
|
850
|
3,960
|
1,319
|
-3,668
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
411
|
850
|
3,960
|
1,319
|
-3,668
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|