単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 32,006 34,908 34,422 33,225 26,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,500 3,994 7,581 4,558 4,308
1. Tiền 2,500 3,994 7,581 4,558 4,308
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,418 17,756 13,852 12,054 9,292
1. Phải thu khách hàng 11,320 13,514 11,791 12,948 14,714
2. Trả trước cho người bán 186 548 696 239 225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,618 4,480 3,994 2,549 938
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -706 -785 -2,628 -3,682 -6,585
IV. Tổng hàng tồn kho 13,214 12,503 12,349 15,243 11,522
1. Hàng tồn kho 13,214 12,503 12,349 15,243 11,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 873 654 640 1,370 1,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 873 654 640 909 1,018
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 15 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 446 9
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,514 6,814 3,647 3,325 3,496
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,701 3,850 3,093 2,550 2,834
1. Tài sản cố định hữu hình 4,701 3,850 3,093 2,550 2,834
- Nguyên giá 27,790 27,790 27,790 26,769 26,772
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,089 -23,941 -24,698 -24,219 -23,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 399 399 399 399 399
- Giá trị hao mòn lũy kế -399 -399 -399 -399 -399
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,808 2,960 555 776 661
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,808 2,960 555 776 661
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,519 41,722 38,070 36,551 29,644
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,814 16,577 9,815 10,937 9,018
I. Nợ ngắn hạn 14,814 16,577 9,815 10,937 9,018
1. Vay và nợ ngắn 7,900 7,445 2,840 3,500 4,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,832 3,005 2,661 3,141 2,977
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 409 54
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147 244 462 26 270
6. Phải trả người lao động 1,236 1,940 3,639 2,839 522
7. Chi phí phải trả 0 155 0 23 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,699 3,787 199 82 99
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 24,705 25,145 28,255 25,613 20,627
I. Vốn chủ sở hữu 24,705 25,145 28,255 25,613 20,627
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22,000 22,000 22,000 22,000 22,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,295 2,295 2,295 2,295 2,295
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 411 850 3,960 1,319 -3,668
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 14 918 595
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,519 41,722 38,070 36,551 29,644